Loét tì đè: Nguyên nhân, phòng ngừa và cách điều trị
Loét tì đè là vết thương thường gặp ở các bệnh nhân bất động phải nằm lâu một chỗ, người ngồi xe lăn, người lớn tuổi suy kiệt, người hôn mê, thở máy… Đây là vết thương lâu lành cần được chăm sóc y tế lâu dài, không chỉ gây đau đớn cho người bệnh mà còn là gánh nặng lớn đối với gia đình người bệnh và hệ thống y tế.
1. Loét tì đè là gì? Nguyên nhân loét tì đè
Theo thống kê ở nhóm đối tượng có nguy cơ, chỉ trong 2 giờ nằm hay ngồi liên tục có thể dẫn đến loét tì đè, và trung bình cần từ 3 tháng đến 2 năm để chữa lành một vết loét tì đè độ 4 với áp lực tài chính không hề nhỏ. Vậy loét tì đè là vết thương như thế nào? Hình thành ra sao?
1.1. Loét tì đè là gì?
Loét tì đè (còn gọi là loét do áp lực, loét tư thế, loét ép) là tổn thương vùng da/mô mềm do áp lực kéo dài lên vùng da dẫn đến thiếu máu cục bộ. Sự hình thành loét tì đè xảy ra khi các mô bị ép quá lâu giữa các điểm nhô của xương và các bề mặt cứng như: giường, ghế hoặc bị hằn bởi ống truyền…
1. Loét tì đè là gì? Nguyên nhân loét tì đè
Theo thống kê ở nhóm đối tượng có nguy cơ, chỉ trong 2 giờ nằm hay ngồi liên tục có thể dẫn đến loét tì đè, và trung bình cần từ 3 tháng đến 2 năm để chữa lành một vết loét tì đè độ 4 với áp lực tài chính không hề nhỏ. Vậy loét tì đè là vết thương như thế nào? Hình thành ra sao?
1.1. Loét tì đè là gì?
Loét tì đè (còn gọi là loét do áp lực, loét tư thế, loét ép) là tổn thương vùng da/mô mềm do áp lực kéo dài lên vùng da dẫn đến thiếu máu cục bộ. Sự hình thành loét tì đè xảy ra khi các mô bị ép quá lâu giữa các điểm nhô của xương và các bề mặt cứng như: giường, ghế hoặc bị hằn bởi ống truyền…
Tại Việt Nam, hiện chưa có số liệu thống kê đầy đủ về chi phí điều trị loét tì đè nhưng tại Vương Quốc Anh, chi phí điều trị cho vết loét tì đè độ 4 không biến chứng là gần 280 triệu đồng tiền Việt Nam (tương đương 9,670 bảng Anh). Đây là kết quả khảo sát được thực hiện bởi Bennet và cộng sự vào năm 2000.
Tại Mỹ, chi phí y tế hàng năm cho khoảng 1 triệu người bị ảnh hưởng loét tì đè cũng lên đến 1.6 tỷ USD… Điều này cho thấy loét tì đè là gánh nặng y tế rất lớn, và giải pháp tốt nhất là nên tập trung phòng ngừa vết thương loét tì đè ở những người có nguy cơ càng sớm càng tốt, thay vì để vết loét tiến triển nặng.
1.2. Nguyên nhân gây loét tì đè
Khi bị bất động trong thời gian dài, người bệnh sẽ có nguy cơ bị loét tì đè do hoại tử thiếu máu cục bộ của da và mô dưới da. Nguyên nhân gây vết thương tì đè có thể là sự cộng hưởng của nhiều yếu tố, bao gồm yếu tố bên trong (phụ thuộc vào tình trạng của người bệnh) và/hoặc yếu tố bên ngoài (không liên quan đến tình trạng bệnh nhân). Cụ thể:
– Lực ma sát: Đa số các tổn thương ban đầu xảy ra ở da là do ma sát với các bề mặt khác. Ví dụ: da cọ xát với cạnh giường, quần áo…). Khi ma sát, da có thể bị trợt tại chỗ và hình thành vết loét do lớp biểu bì và bề mặt da đã bị phá vỡ.
– Lực kéo: Khi bệnh nhân trở người trong tư thế ngồi ngả người, lực kéo xuất hiện sẽ gây xoắn ép mô dưới da, khiến da bị tổn thương hư hại.
=> Người chăm sóc cần nắm rõ các lực này để khi nâng đỡ, trở mình cho bệnh nhân không gây ra lực ma sát, lực kéo khiến người bệnh tổn thương nặng hơn.
Tại Mỹ, chi phí y tế hàng năm cho khoảng 1 triệu người bị ảnh hưởng loét tì đè cũng lên đến 1.6 tỷ USD… Điều này cho thấy loét tì đè là gánh nặng y tế rất lớn, và giải pháp tốt nhất là nên tập trung phòng ngừa vết thương loét tì đè ở những người có nguy cơ càng sớm càng tốt, thay vì để vết loét tiến triển nặng.
1.2. Nguyên nhân gây loét tì đè
Khi bị bất động trong thời gian dài, người bệnh sẽ có nguy cơ bị loét tì đè do hoại tử thiếu máu cục bộ của da và mô dưới da. Nguyên nhân gây vết thương tì đè có thể là sự cộng hưởng của nhiều yếu tố, bao gồm yếu tố bên trong (phụ thuộc vào tình trạng của người bệnh) và/hoặc yếu tố bên ngoài (không liên quan đến tình trạng bệnh nhân). Cụ thể:
- Yếu tố bên ngoài (do các lực cơ học)
– Lực ma sát: Đa số các tổn thương ban đầu xảy ra ở da là do ma sát với các bề mặt khác. Ví dụ: da cọ xát với cạnh giường, quần áo…). Khi ma sát, da có thể bị trợt tại chỗ và hình thành vết loét do lớp biểu bì và bề mặt da đã bị phá vỡ.
– Lực kéo: Khi bệnh nhân trở người trong tư thế ngồi ngả người, lực kéo xuất hiện sẽ gây xoắn ép mô dưới da, khiến da bị tổn thương hư hại.
=> Người chăm sóc cần nắm rõ các lực này để khi nâng đỡ, trở mình cho bệnh nhân không gây ra lực ma sát, lực kéo khiến người bệnh tổn thương nặng hơn.
- Yếu tố bên trong
– Các bệnh kèm: Các bệnh như rối loạn mạch máu, tiểu đường, nhiễm trùng, sốt cao, thiếu máu, ung thư… có thể gây thiếu oxy cục bộ cho vùng da bị tì đè.
– Da mất cảm giác: Khi bị rối loạn thần kinh, xương sống, da sẽ mất cảm giác và người bệnh không biết vết loét đang hình thành vì không cảm nhận được cảm giác đau.
– Các yếu tố khác: Thiếu dinh dưỡng, tiếp xúc với chất kích thích da (tiêu tiểu không tự chủ, mồ hôi) …
2. Phân độ loét tì đè
Tùy theo biểu hiện của vết loét, có thể phân độ loét tì đè thành 4 giai đoạn khác nhau. Tuy nhiên, vẫn có nhiều trường hợp vết loét không diễn tiến theo đúng thứ tự các giai đoạn này hoặc có thêm nhiều biểu hiện khác. Sau đây là 4 cấp độ loét tì đè:
Giai đoạn 1: Da bị mẩn đỏ (tổn thương lớp thượng bì & lớp bì)
Đây là giai đoạn vùng da loét tì đè đã bắt đầu chuyển sang màu đỏ và có biểu hiện phù nề, khi chạm vào cảm thấy cứng, nóng ấm hoặc lạnh hơn so với các vùng da xung quanh và có cảm giác đau hoặc ngứa. Với những người có làn da sẫm màu, vùng da bị tổn thương có thể chuyển sang màu tím hoặc xanh lam.
Tuy da vẫn còn nguyên vẹn nhưng các dấu hiệu này cho thấy da đang bị tổn thương ở lớp thượng bì và lớp bì. Vì thế cần được chăm sóc đặc biệt cẩn thận để tránh tổn thương chuyển sang dạng loét. Nếu không có chỉ định hoặc khuyến cáo từ nhân viên y tế, bạn không nên xoa bóp các khu vực bị đỏ này.
Giai đoạn 2: Xuất hiện vết loét ở bề mặt da & biểu bì (tổn thương thêm lớp dưới da)
Ở giai đoạn 2, tổn thương đã lan xuống lớp dưới da do các nốt phồng nước gây chia tách và làm hư hại lớp biểu bì. Đặc điểm dễ nhận thấy là vùng da bị tì đè có thể mất một phần lớp bì với biểu hiện loét hở nông, không đóng vảy và chưa có mô hoại tử; đáy vết loét có màu đỏ hồng, nông, khô.
Nhìn bên ngoài, khu vực da tổn thương có thể phồng rộp như vết bỏng nước (còn nguyên vẹn hoặc đã vỡ ra) hoặc trông giống như một vết cắt. Vết thương có cảm giác đau, vùng da quanh vết loét bị đổi màu.
Giai đoạn 3: Hoại tử mô (tổn thương đến lớp trung bì, hạ bì)
Đây là giai đoạn loét tì đè tổn thương đến lớp mỡ cùng lớp dưới da, xuất hiện mô hoại tử nhưng chưa ảnh hưởng đến phần cơ. Lúc này, vết thương đã ăn sâu hơn, có hình dạng giống như “miệng núi lửa”. Xung quanh vết loét bị mô hoại tử màu đen bao phủ và có sự tiếp giáp với các mô khỏe mạnh xung quanh, thể hiện sự suy yếu rõ ràng của các mô bên dưới.
Tuy nhiên, nếu chỉ quan sát hình dạng bên ngoài của vết loét tì đè ở giai đoạn 3 thì không thể đánh giá được độ sâu và các dấu hiệu tổn thương của vết loét ở bên trong.
Giai đoạn 4: Tổn thương sâu (tổn thương đã ăn sâu xuống gân cơ)
Ở giai đoạn 4, vết loét đang ở mức nghiêm trọng nhất và đã tiến triển thành vết thương lớn, có thể xuất hiện nhiễm trùng và có đường hầm hoặc lỗ đỏ. Toàn bộ mô da và lớp dưới da bị mất. Vì thế, khi quan sát có thể nhìn thấy phần cơ, gân, xương và khớp & có thể thấy lớp vảy màu vàng do hoại tử đục hay eschar (sốt mò) ở đáy vết thương.
Một số dấu hiệu của vết loét tì đè độ 4 bị nhiễm trùng bao gồm:
– Có mủ đặc, vàng hoặc xanh
– Có mùi hôi từ vết loét
– Đỏ hoặc da ấm khi chạm vào
– Sưng đau xung quanh vết loét
Nếu nhiễm trùng đã lan rộng sẽ xuất hiện thêm các dấu hiệu: sốt, ớn lạnh, tim đập loạn nhịp, lú lẫn hoặc khó tập trung, kiệt sức…
Trong các cấp độ loét tì đè, loét độ 3 và độ 4 cực kỳ nguy hiểm vì bệnh nhân có thể bị biến chứng dẫn đến tử vong, bao gồm: viêm mô tế bào, nhiễm trùng khớp, viêm xương khớp, uốn ván, viêm khớp xương mủ cấp…
Lưu ý: Để phòng ngừa loét tì đè, các chuyên gia y tế còn phân loại thêm 1 giai đoạn gọi là giai đoạn 0: là thời điểm da bị chuyển sang màu đỏ. Đây là giai đoạn lâm sàng cảnh báo nguy cơ loét tì đè. Vào thời điểm này, da vẫn còn nguyên vẹn, khi áp lực dưới vùng da đỏ thì vùng da sẽ chuyển sang màu trắng (khác với giai đoạn 1, khi ấn vào vùng ban đỏ da không thể chuyển sang trắng được nữa).
Đây là giai đoạn vùng da loét tì đè đã bắt đầu chuyển sang màu đỏ và có biểu hiện phù nề, khi chạm vào cảm thấy cứng, nóng ấm hoặc lạnh hơn so với các vùng da xung quanh và có cảm giác đau hoặc ngứa. Với những người có làn da sẫm màu, vùng da bị tổn thương có thể chuyển sang màu tím hoặc xanh lam.
Tuy da vẫn còn nguyên vẹn nhưng các dấu hiệu này cho thấy da đang bị tổn thương ở lớp thượng bì và lớp bì. Vì thế cần được chăm sóc đặc biệt cẩn thận để tránh tổn thương chuyển sang dạng loét. Nếu không có chỉ định hoặc khuyến cáo từ nhân viên y tế, bạn không nên xoa bóp các khu vực bị đỏ này.
Giai đoạn 2: Xuất hiện vết loét ở bề mặt da & biểu bì (tổn thương thêm lớp dưới da)
Ở giai đoạn 2, tổn thương đã lan xuống lớp dưới da do các nốt phồng nước gây chia tách và làm hư hại lớp biểu bì. Đặc điểm dễ nhận thấy là vùng da bị tì đè có thể mất một phần lớp bì với biểu hiện loét hở nông, không đóng vảy và chưa có mô hoại tử; đáy vết loét có màu đỏ hồng, nông, khô.
Nhìn bên ngoài, khu vực da tổn thương có thể phồng rộp như vết bỏng nước (còn nguyên vẹn hoặc đã vỡ ra) hoặc trông giống như một vết cắt. Vết thương có cảm giác đau, vùng da quanh vết loét bị đổi màu.
Giai đoạn 3: Hoại tử mô (tổn thương đến lớp trung bì, hạ bì)
Đây là giai đoạn loét tì đè tổn thương đến lớp mỡ cùng lớp dưới da, xuất hiện mô hoại tử nhưng chưa ảnh hưởng đến phần cơ. Lúc này, vết thương đã ăn sâu hơn, có hình dạng giống như “miệng núi lửa”. Xung quanh vết loét bị mô hoại tử màu đen bao phủ và có sự tiếp giáp với các mô khỏe mạnh xung quanh, thể hiện sự suy yếu rõ ràng của các mô bên dưới.
Tuy nhiên, nếu chỉ quan sát hình dạng bên ngoài của vết loét tì đè ở giai đoạn 3 thì không thể đánh giá được độ sâu và các dấu hiệu tổn thương của vết loét ở bên trong.
Giai đoạn 4: Tổn thương sâu (tổn thương đã ăn sâu xuống gân cơ)
Ở giai đoạn 4, vết loét đang ở mức nghiêm trọng nhất và đã tiến triển thành vết thương lớn, có thể xuất hiện nhiễm trùng và có đường hầm hoặc lỗ đỏ. Toàn bộ mô da và lớp dưới da bị mất. Vì thế, khi quan sát có thể nhìn thấy phần cơ, gân, xương và khớp & có thể thấy lớp vảy màu vàng do hoại tử đục hay eschar (sốt mò) ở đáy vết thương.
Một số dấu hiệu của vết loét tì đè độ 4 bị nhiễm trùng bao gồm:
– Có mủ đặc, vàng hoặc xanh
– Có mùi hôi từ vết loét
– Đỏ hoặc da ấm khi chạm vào
– Sưng đau xung quanh vết loét
Nếu nhiễm trùng đã lan rộng sẽ xuất hiện thêm các dấu hiệu: sốt, ớn lạnh, tim đập loạn nhịp, lú lẫn hoặc khó tập trung, kiệt sức…
Trong các cấp độ loét tì đè, loét độ 3 và độ 4 cực kỳ nguy hiểm vì bệnh nhân có thể bị biến chứng dẫn đến tử vong, bao gồm: viêm mô tế bào, nhiễm trùng khớp, viêm xương khớp, uốn ván, viêm khớp xương mủ cấp…
Lưu ý: Để phòng ngừa loét tì đè, các chuyên gia y tế còn phân loại thêm 1 giai đoạn gọi là giai đoạn 0: là thời điểm da bị chuyển sang màu đỏ. Đây là giai đoạn lâm sàng cảnh báo nguy cơ loét tì đè. Vào thời điểm này, da vẫn còn nguyên vẹn, khi áp lực dưới vùng da đỏ thì vùng da sẽ chuyển sang màu trắng (khác với giai đoạn 1, khi ấn vào vùng ban đỏ da không thể chuyển sang trắng được nữa).
Ngoài phân cấp độ như trên, các bác sĩ cũng có thể đánh giá mức độ loét tì đè dựa trên một số tiêu chí:
– Nghi ngờ tổn thương mô sâu: Vùng khu trú da đổi màu tím đậm hoặc nâu đỏ, có các phỏng nước chứa máu do tổn thương mô mềm bên trong, chịu lực trượt hoặc lực ép. Vùng da này có thể mềm, nhão hoặc cứng; chạm vào thấy đau, nóng hoặc lạnh bất thường hơn so với vùng da khỏe mạnh xung quanh. – Không xếp loại được: Là tình trạng vết thương tì đè đã bị mất toàn bộ mô, nền vết thương bị che kín bởi các lớp vảy là các lớp mô hoại tử hoặc tế bào chết (có màu đỏ nâu, xanh, vàng, xám…). Đáy vết thương có thể có eschar màu nâu, đỏ nâu hoặc đen. Cũng có trường hợp không thể thấy rõ được ổ loét sâu đến mức độ nào. |
3. Cách phòng ngừa và điều trị loét tì đè
Điều trị loét tì đè gây tốn kém và mất nhiều thời gian, là gánh nặng của hệ thống y tế & là áp lực lớn cho bệnh nhân cũng như người chăm sóc. Vì thế, việc phòng ngừa loét tì đè là vô cùng quan trọng. Trong trường hợp đã bị loét tì đè, người bệnh cần được điều trị càng sớm càng tốt để ngăn vết thương lan rộng và tránh nhiễm trùng.
3.1. Phòng ngừa loét tì đè
Để phòng ngừa loét tì đè, việc quan trọng đầu tiên là phải xác định được những người có nguy cơ để áp dụng các biện pháp phòng ngừa phù hợp. Theo nghiên cứu lâm sàng, tần suất xuất hiện của các vết loét tì đè dao động từ 3-30%, thường gặp ở:
– Bệnh nhân liệt nửa người, liệt hai chi dưới do tai biến.
– Bệnh nhân đang thở máy, thở oxy, hôn mê, nằm một chỗ lâu.
– Người già bị gãy xương, suy kiệt sức khỏe, khó khăn trong vận động, phải ngồi xe lăn hoặc nằm trên giường trong thời gian dài…
Với những người thuộc nhóm nguy cơ vừa nêu, việc đánh giá thường xuyên và đặt họ trong môi trường thúc đẩy sự phát triển mô mềm là rất cần thiết, bằng cách:
– Sử dụng các kỹ thuật tư thế thích hợp: Khi thay đổi tư thế không được kéo lê người bệnh ra khỏi giường hoặc xe lăn, mà cần nâng họ lên để không tạo ma sát khiến lớp biểu bì bị tổn thương. Bên cạnh đó, để hạn chế các lực trượt, người chăm sóc cũng không được nâng phần thân trên người bệnh lên cao hơn 30 độ.
– Sử dụng các bề mặt hỗ trợ: Một số loại giường, đệm và các dụng cụ cơ học đặc biệt có thể giúp ngăn ngừa loét do tì đè. Người chăm sóc có thể dùng đệm ghế, đệm da cừu, đệm bọt, đệm gel để phòng ngừa loét tì đè cho bệnh nhân, ở các vị trí giải phẫu đặc biệt. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể thay đổi đệm thường bằng đệm khí áp, giường khí lỏng để giảm áp lực tì đè, vì khí và các chất nổi trong giường đệm sẽ giúp trọng lượng người bệnh được duy trì phân bố đồng đều.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không có bất kỳ dụng cụ hỗ trợ đơn lẻ nào có hiệu quả toàn diện trong việc phòng ngừa các vết thương tì đè & chúng cũng không thể thay thế chăm sóc điều dưỡng cơ bản được.
Ngoài 2 phương pháp vừa nêu, người bệnh cũng sẽ được bác sĩ khám da liên tục để kịp thời phát hiện các vùng da đỏ – dấu hiệu cho thấy các biến đổi áp lực sớm. Song song đó, bệnh nhân cũng cần được chăm sóc dinh dưỡng phù hợp, nhằm hạn chế các thiếu hụt dinh dưỡng. Đồng thời, vấn đề vệ sinh cho người bệnh cũng cần được quan tâm đặc biệt với các lưu ý sau:
– Chăm sóc da cẩn thận, giữ cho da luôn sạch và khô thoáng.
– Không để người bệnh dây bẩn chất thải ra các vùng cơ quan sinh dục, chậu hông, tiết niệu.
– Xoa bóp mỗi ngày tối thiểu 3-4 lần, đặc biệt là các cùng da dễ có nguy cơ loét tì đè.
– Luôn giữ vải trải giường khô sạch, không bị chùng gập để tránh tạo áp lực lên da người bệnh.
3.2. Điều trị vết thương loét tì đè
Nếu loét tì đè còn ở giai đoạn 1 & 2: Vết thương không cần phẫu thuật mà chỉ cần chăm sóc bảo tồn là được. Tuy nhiên, nếu vết loét đã ăn sâu vào lớp dưới da ở giai đoạn 3 & 4, việc điều trị có thể phải áp dụng phương pháp phẫu thuật can thiệp kết hợp với điều trị bảo tồn (nếu người bệnh mắc các bệnh lý kèm theo).
Nhìn chung, việc điều trị loét cần được thực hiện càng sớm càng tốt, nhưng bắt buộc phải tuân thủ theo đúng phác đồ chỉ định của bác sĩ. Người nhà không được tự ý sử dụng các loại thuốc bôi loét tì đè, thuốc trị loét mua bên ngoài hoặc nghe mách bảo của người không có chuyên môn.
Sau đây là phương pháp điều trị loét do tì đè thường được áp dụng kết hợp hoặc riêng lẻ, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và mức độ loét ở mỗi bệnh nhân:
Điều trị loét tì đè gây tốn kém và mất nhiều thời gian, là gánh nặng của hệ thống y tế & là áp lực lớn cho bệnh nhân cũng như người chăm sóc. Vì thế, việc phòng ngừa loét tì đè là vô cùng quan trọng. Trong trường hợp đã bị loét tì đè, người bệnh cần được điều trị càng sớm càng tốt để ngăn vết thương lan rộng và tránh nhiễm trùng.
3.1. Phòng ngừa loét tì đè
Để phòng ngừa loét tì đè, việc quan trọng đầu tiên là phải xác định được những người có nguy cơ để áp dụng các biện pháp phòng ngừa phù hợp. Theo nghiên cứu lâm sàng, tần suất xuất hiện của các vết loét tì đè dao động từ 3-30%, thường gặp ở:
– Bệnh nhân liệt nửa người, liệt hai chi dưới do tai biến.
– Bệnh nhân đang thở máy, thở oxy, hôn mê, nằm một chỗ lâu.
– Người già bị gãy xương, suy kiệt sức khỏe, khó khăn trong vận động, phải ngồi xe lăn hoặc nằm trên giường trong thời gian dài…
Với những người thuộc nhóm nguy cơ vừa nêu, việc đánh giá thường xuyên và đặt họ trong môi trường thúc đẩy sự phát triển mô mềm là rất cần thiết, bằng cách:
– Sử dụng các kỹ thuật tư thế thích hợp: Khi thay đổi tư thế không được kéo lê người bệnh ra khỏi giường hoặc xe lăn, mà cần nâng họ lên để không tạo ma sát khiến lớp biểu bì bị tổn thương. Bên cạnh đó, để hạn chế các lực trượt, người chăm sóc cũng không được nâng phần thân trên người bệnh lên cao hơn 30 độ.
– Sử dụng các bề mặt hỗ trợ: Một số loại giường, đệm và các dụng cụ cơ học đặc biệt có thể giúp ngăn ngừa loét do tì đè. Người chăm sóc có thể dùng đệm ghế, đệm da cừu, đệm bọt, đệm gel để phòng ngừa loét tì đè cho bệnh nhân, ở các vị trí giải phẫu đặc biệt. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể thay đổi đệm thường bằng đệm khí áp, giường khí lỏng để giảm áp lực tì đè, vì khí và các chất nổi trong giường đệm sẽ giúp trọng lượng người bệnh được duy trì phân bố đồng đều.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không có bất kỳ dụng cụ hỗ trợ đơn lẻ nào có hiệu quả toàn diện trong việc phòng ngừa các vết thương tì đè & chúng cũng không thể thay thế chăm sóc điều dưỡng cơ bản được.
Ngoài 2 phương pháp vừa nêu, người bệnh cũng sẽ được bác sĩ khám da liên tục để kịp thời phát hiện các vùng da đỏ – dấu hiệu cho thấy các biến đổi áp lực sớm. Song song đó, bệnh nhân cũng cần được chăm sóc dinh dưỡng phù hợp, nhằm hạn chế các thiếu hụt dinh dưỡng. Đồng thời, vấn đề vệ sinh cho người bệnh cũng cần được quan tâm đặc biệt với các lưu ý sau:
– Chăm sóc da cẩn thận, giữ cho da luôn sạch và khô thoáng.
– Không để người bệnh dây bẩn chất thải ra các vùng cơ quan sinh dục, chậu hông, tiết niệu.
– Xoa bóp mỗi ngày tối thiểu 3-4 lần, đặc biệt là các cùng da dễ có nguy cơ loét tì đè.
– Luôn giữ vải trải giường khô sạch, không bị chùng gập để tránh tạo áp lực lên da người bệnh.
3.2. Điều trị vết thương loét tì đè
Nếu loét tì đè còn ở giai đoạn 1 & 2: Vết thương không cần phẫu thuật mà chỉ cần chăm sóc bảo tồn là được. Tuy nhiên, nếu vết loét đã ăn sâu vào lớp dưới da ở giai đoạn 3 & 4, việc điều trị có thể phải áp dụng phương pháp phẫu thuật can thiệp kết hợp với điều trị bảo tồn (nếu người bệnh mắc các bệnh lý kèm theo).
Nhìn chung, việc điều trị loét cần được thực hiện càng sớm càng tốt, nhưng bắt buộc phải tuân thủ theo đúng phác đồ chỉ định của bác sĩ. Người nhà không được tự ý sử dụng các loại thuốc bôi loét tì đè, thuốc trị loét mua bên ngoài hoặc nghe mách bảo của người không có chuyên môn.
Sau đây là phương pháp điều trị loét do tì đè thường được áp dụng kết hợp hoặc riêng lẻ, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và mức độ loét ở mỗi bệnh nhân:
– Giảm đau. – Chăm sóc tiêu tiểu không tự chủ. – Vệ sinh đúng cách ổ loét tì đè và các vùng da xung quanh. – Cung cấp dinh dưỡng cân bằng để tăng đề kháng.
– Khi nằm, đảm bảo đầu cao 30 độ. – Nếu có thể, hãy tập vận động cho bệnh nhân để tăng cường lưu thông khí huyết. – Có thể dùng giường, ghế đẩy trợ đặc biệt duy trì dưới 32 mmHg để giảm áp lực do tì đè. |
– Vệ sinh vết loét tì đè bằng cách rửa nước muối sinh lý, sodium hypochlorite (2,5%), povidone-iodine hòa loãng, acetic acid (0.5%).
– Băng vết loét để thúc đẩy quá trình lành thương theo nguyên tắc: duy trì độ ẩm cho vết loét, giúp da xung quanh được giữ khô và kiểm soát sự tiết dịch.
– Các phương pháp khác: Liệu pháp lực âm, oxy cao áp, yếu tố phát triển, electrotherapy…
* Dù áp dụng bất kỳ biện pháp nào, người chăm sóc cũng cần tuyệt đối tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
3.3. Chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân loét tì đè
Thiếu dinh dưỡng là một trong những yếu tố nguy cơ làm chậm quá trình lành thương ở bệnh nhân loét tì đè. Vì thế người chăm sóc cần chú trọng xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp cho bệnh nhân, đảm bảo cung cấp cân bằng các nhóm chất dinh dưỡng thiết yếu gồm: chất đạm, calories, vitamin, yếu tố vi lượng (khoáng chất). Cụ thể:
– Khoáng chất: Đồng, sắt, kẽm là các nguyên tố vi lượng có mối liên hệ với quá trình lành thương.
– Vitamin: Vitamin A, E, C, K giúp nâng cao sức đề kháng và đẩy nhanh quá trình liền thương; đặc biệt là vitamin C.
Ngoài ra, trong quá trình chăm sóc vết loét tì đè, bạn cũng cần chú ý xem xét lượng dịch tiết từ vết thương để điều chỉnh lại chế độ ăn uống cho phù hợp. Đồng thời lưu ý bệnh nhân:
– Không hút thuốc lá
– Không uống rượu bia
– Hạn chế thức khuya
– Tuân thủ đúng chế độ điều trị và sử dụng thuốc chống loét tì đè, thuốc bôi vết loét theo chỉ định của bác sĩ…
Khi bị loét tì đè, bệnh nhân không chỉ đau đớn về thể chất mà còn ảnh hưởng về tinh thần vì cảm thấy tự ti, trầm cảm, bị cô lập với xã hội… Vì thế, người chăm sóc bệnh nhân loét tì đè cần chuẩn bị tâm lý và kiến thức vững vàng để giúp người bệnh nhanh chóng liền thương và có một cuộc sống dễ dàng hơn. Với loét do tì đè, cách điều trị tốt nhất chính là đừng để loét xảy ra. Với những người thuộc nhóm có nguy cơ, hãy tập trung đảm bảo để bệnh nhân có làn da nguyên vẹn và khỏe mạnh.
- Chăm sóc vết loét đúng cách
– Vệ sinh vết loét tì đè bằng cách rửa nước muối sinh lý, sodium hypochlorite (2,5%), povidone-iodine hòa loãng, acetic acid (0.5%).
– Băng vết loét để thúc đẩy quá trình lành thương theo nguyên tắc: duy trì độ ẩm cho vết loét, giúp da xung quanh được giữ khô và kiểm soát sự tiết dịch.
– Các phương pháp khác: Liệu pháp lực âm, oxy cao áp, yếu tố phát triển, electrotherapy…
* Dù áp dụng bất kỳ biện pháp nào, người chăm sóc cũng cần tuyệt đối tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
3.3. Chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân loét tì đè
Thiếu dinh dưỡng là một trong những yếu tố nguy cơ làm chậm quá trình lành thương ở bệnh nhân loét tì đè. Vì thế người chăm sóc cần chú trọng xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp cho bệnh nhân, đảm bảo cung cấp cân bằng các nhóm chất dinh dưỡng thiết yếu gồm: chất đạm, calories, vitamin, yếu tố vi lượng (khoáng chất). Cụ thể:
– Khoáng chất: Đồng, sắt, kẽm là các nguyên tố vi lượng có mối liên hệ với quá trình lành thương.
– Vitamin: Vitamin A, E, C, K giúp nâng cao sức đề kháng và đẩy nhanh quá trình liền thương; đặc biệt là vitamin C.
Ngoài ra, trong quá trình chăm sóc vết loét tì đè, bạn cũng cần chú ý xem xét lượng dịch tiết từ vết thương để điều chỉnh lại chế độ ăn uống cho phù hợp. Đồng thời lưu ý bệnh nhân:
– Không hút thuốc lá
– Không uống rượu bia
– Hạn chế thức khuya
– Tuân thủ đúng chế độ điều trị và sử dụng thuốc chống loét tì đè, thuốc bôi vết loét theo chỉ định của bác sĩ…
Khi bị loét tì đè, bệnh nhân không chỉ đau đớn về thể chất mà còn ảnh hưởng về tinh thần vì cảm thấy tự ti, trầm cảm, bị cô lập với xã hội… Vì thế, người chăm sóc bệnh nhân loét tì đè cần chuẩn bị tâm lý và kiến thức vững vàng để giúp người bệnh nhanh chóng liền thương và có một cuộc sống dễ dàng hơn. Với loét do tì đè, cách điều trị tốt nhất chính là đừng để loét xảy ra. Với những người thuộc nhóm có nguy cơ, hãy tập trung đảm bảo để bệnh nhân có làn da nguyên vẹn và khỏe mạnh.
Trên đây là các kiến thức và thông tin hữu ích về loét tì đè. Tại ANPHA TECH, chúng tôi cung cấp nhiều giải pháp chăm sóc vết thương phù hợp với từng tình trạng tổn thương và giai đoạn liền thương. Bạn có thể tham khảo các sản phẩm liên quan đến chăm sóc vết thương tại đây.