DÂY CHẰNG LÀ GÌ? CẤU TẠO, VỊ TRÍ, CHỨC NĂNG VÀ PHÂN LOẠI
Tư vấn chuyên môn bài viết THS.BS.CKII TRẦN ANH VŨ Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM
Dây chằng có vai trò quan trọng trong các hoạt động của cơ thể. Nhờ bộ phận này, chúng ta mới có thể di chuyển, vận động một cách linh hoạt. Tuy nhiên, đây lại là bộ phận dễ bị tổn thương khi không được sử dụng đúng cách.
Dây chằng là gì?
Dây chằng là dải ngắn gồm những mô liên kết sợi cứng, chủ yếu là những phân tử collagen dai và dài. Các sợi dây chằng sẽ liên kết xương này với xương khác. Nhiệm vụ của chúng là ổn định các khớp và ngăn chặn các chuyển động bất thường.
Cấu tạo của dây chằng
1. Kết cấu
Xét về mặt cấu tạo, dây chằng gồm một dải những bó mô liên kết sợi cứng tạo thành từ những sợi collagen. Các bó này được bảo vệ bởi những lớp mô liên kết không đều dày đặc. (1)
2. Vị trí
Cơ thể con người có hàng trăm dây chằng, phân bố ở những vùng như khớp vai, cổ, lưng, khớp gối, khớp háng… Chúng khác nhau về hình thù, kích thước. Tuy nhiên, đây là bộ phận rất dễ bị tổn thương bởi những tác động mạnh, có thể làm kéo giãn hay đứt dây chằng (đứt bán phần hoặc đứt hoàn toàn). Trong đó, dây chằng ở khớp gối dễ bị tổn thương trong các sinh hoạt, vận động hằng ngày.
Dây chằng có vai trò quan trọng trong các hoạt động của cơ thể. Nhờ bộ phận này, chúng ta mới có thể di chuyển, vận động một cách linh hoạt. Tuy nhiên, đây lại là bộ phận dễ bị tổn thương khi không được sử dụng đúng cách.
Dây chằng là gì?
Dây chằng là dải ngắn gồm những mô liên kết sợi cứng, chủ yếu là những phân tử collagen dai và dài. Các sợi dây chằng sẽ liên kết xương này với xương khác. Nhiệm vụ của chúng là ổn định các khớp và ngăn chặn các chuyển động bất thường.
Cấu tạo của dây chằng
1. Kết cấu
Xét về mặt cấu tạo, dây chằng gồm một dải những bó mô liên kết sợi cứng tạo thành từ những sợi collagen. Các bó này được bảo vệ bởi những lớp mô liên kết không đều dày đặc. (1)
2. Vị trí
Cơ thể con người có hàng trăm dây chằng, phân bố ở những vùng như khớp vai, cổ, lưng, khớp gối, khớp háng… Chúng khác nhau về hình thù, kích thước. Tuy nhiên, đây là bộ phận rất dễ bị tổn thương bởi những tác động mạnh, có thể làm kéo giãn hay đứt dây chằng (đứt bán phần hoặc đứt hoàn toàn). Trong đó, dây chằng ở khớp gối dễ bị tổn thương trong các sinh hoạt, vận động hằng ngày.
3. Chức năng của dây chằng
Những chức năng chính của dây chằng gồm:
Các loại dây chằng
1. Dây chằng đầu gối
Các xương cấu tạo khớp gối được kết nối bởi hệ thống dây chằng bao gồm: (2)
Khớp khuỷu tay có thể chịu lực rất tốt. Khớp giúp thực hiện những chuyển động từ đơn giản tới phức tạp như gập, xoay, duỗi trong sinh hoạt, làm việc, tập thể dục thể thao… Khớp khuỷu tay có được sự vững chắc là nhờ các dây chằng như:
Dây chằng ở vai giúp duy trì sự ổn định, ngăn ngừa trật khớp, cụ thể:
Những chức năng chính của dây chằng gồm:
- Kết nối các xương với nhau để hình thành khớp. Dây chằng có vai trò quan trọng trong việc sắp xếp trật tự các khớp xương, điều khiển sự trượt và lướt trơn tru của bề mặt khớp, hỗ trợ cơ thể vận động linh hoạt.
- Tại một số khu khu vực như sống lưng và chân, nhiệm vụ của chúng là nâng đỡ bộ xương, giúp cơ thể giữ được hình thái đặc trưng.
- Ngăn ngừa tình trạng trật khớp.
Các loại dây chằng
1. Dây chằng đầu gối
Các xương cấu tạo khớp gối được kết nối bởi hệ thống dây chằng bao gồm: (2)
- Dây chằng chéo trước (ACL): Nằm ở vị trí trung tâm đầu gối. Chức năng của dây chằng chéo trước là điều khiển chuyển động quay, chuyển động về phía trước của xương chày (xương cẳng chân).
- Dây chằng chéo sau (PCL): Nằm phía sau đầu gối. Chức năng của dây chằng chéo sau là điều khiển chuyển động ra sau của xương chày.
- Dây chằng bên trong gối (MCL): Kéo dài từ mặt trong của đầu trên xương chày lên mặt trong của đầu dưới xương đùi. Chức năng là duy trì sự ổn định cho đầu gối bên trong.
- Dây chằng bên ngoài (LCL): Đây là dây chằng nằm ở bên ngoài đầu gối, tạo thành góc hẹp ở phía sau. Chức năng chủ yếu là duy trì sự ổn định cho mặt ngoài của đầu gối.
Khớp khuỷu tay có thể chịu lực rất tốt. Khớp giúp thực hiện những chuyển động từ đơn giản tới phức tạp như gập, xoay, duỗi trong sinh hoạt, làm việc, tập thể dục thể thao… Khớp khuỷu tay có được sự vững chắc là nhờ các dây chằng như:
- Dây chằng hình khuyên
- Dây chằng bên ngoài
- Dây chằng hướng tâm
Dây chằng ở vai giúp duy trì sự ổn định, ngăn ngừa trật khớp, cụ thể:
- Dây chằng quạ đòn
- Dây chằng quạ – cùng
- Dây chằng khớp cùng đòn
- Dây chằng quạ cánh tay
- Dây chằng ổ chảo cánh tay
4. Dây chằng cổ chân
Chức năng dây chằng khớp cổ chân là duy trì sự ổn định cho khớp, giữ khớp ở đúng vị trí. Chúng được chia thành 2 nhóm, cụ thể:
Dây chằng ở háng gồm 2 loại:
6. Dây chằng lưng
Có 7 dây chằng hỗ trợ các hoạt động của cột sống, cụ thể:
Các chấn thương dây chằng thường gặp
Dây chằng là bộ phận thường xuyên chịu sự quá tải, va chạm trong các hoạt động hàng ngày. Đặc biệt là khi thực hiện những động tác lặp đi lặp lại, trong các hoạt động thể thao. Một số trường hợp tổn thương là do vận động sai tư thế. (3)
Tuy nhiên, vấn đề đáng lo ngại là khả năng phục hồi sau tổn thương. Khả năng phục hồi của dây chằng sẽ chậm hơn rất nhiều so với những bộ phận khác trong cơ thể. Đặc biệt, các trường hợp gặp tổn thương nghiêm trọng thường rất dễ tái phát. Nguyên nhân là do người bệnh vận động không phù hợp khi dây chằng chưa hoàn toàn hồi phục. Tốc độ phục hồi chậm là do số lượng mạch máu nuôi dưỡng rất ít.
Những chấn thương dây chằng thường gặp như: (4)
Chức năng dây chằng khớp cổ chân là duy trì sự ổn định cho khớp, giữ khớp ở đúng vị trí. Chúng được chia thành 2 nhóm, cụ thể:
- Dây chằng bên ngoài cổ chân gồm dây chằng mác sên trước và sau; dây chằng mác gót.
- Dây chằng bên trong cổ chân gồm dây chằng delta.
Dây chằng ở háng gồm 2 loại:
- Dây chằng nằm trong ổ khớp: Dây chằng tròn (dây chằng chỏm đùi)
- Dây chằng nằm ngoài ổ khớp: Dây chằng ngồi đùi, chậu đùi, mu đùi.
6. Dây chằng lưng
Có 7 dây chằng hỗ trợ các hoạt động của cột sống, cụ thể:
- Dây chằng vàng
- Dây chằng bao khớp (facet capsular ligament)
- Dây chằng liên gai
- Dây chằng trên gai
- Dây chằng gian mỏm ngang (intertransverse ligament)
- Dây chằng dọc sau
- Dây chằng dọc trước
Các chấn thương dây chằng thường gặp
Dây chằng là bộ phận thường xuyên chịu sự quá tải, va chạm trong các hoạt động hàng ngày. Đặc biệt là khi thực hiện những động tác lặp đi lặp lại, trong các hoạt động thể thao. Một số trường hợp tổn thương là do vận động sai tư thế. (3)
Tuy nhiên, vấn đề đáng lo ngại là khả năng phục hồi sau tổn thương. Khả năng phục hồi của dây chằng sẽ chậm hơn rất nhiều so với những bộ phận khác trong cơ thể. Đặc biệt, các trường hợp gặp tổn thương nghiêm trọng thường rất dễ tái phát. Nguyên nhân là do người bệnh vận động không phù hợp khi dây chằng chưa hoàn toàn hồi phục. Tốc độ phục hồi chậm là do số lượng mạch máu nuôi dưỡng rất ít.
Những chấn thương dây chằng thường gặp như: (4)
- Đứt dây chằng chéo trước
- Bong gân đầu gối
- Bong gân khuỷu tay
- Trật khớp háng
- Bong gân mắt cá chân
- Chấn thương dây chằng cột sống: Bong gân dây chằng lưng, whiplash (chấn thương do giật cổ), hội chứng chứng đau cơ cổ (text neck)
- Chấn thương chằng vai: Trật khớp vai, chấn thương khớp cùng đòn (AC joint injury), rách chóp xoay.
Cần làm gì để dây chằng khỏe mạnh?
Một trong số các chấn thương thường gặp là chấn thương dây chằng khớp gối. Bởi đây là khu vực thường xuyên vận động, dễ chịu tác động từ ngoại lực, dẫn đến tình trạng đứt, rách hay giãn dây chằng. (5)
Chấn thương dây chằng rất khó phòng tránh. Tuy nhiên, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc chấn thương bằng những biện pháp như:
Một trong số các chấn thương thường gặp là chấn thương dây chằng khớp gối. Bởi đây là khu vực thường xuyên vận động, dễ chịu tác động từ ngoại lực, dẫn đến tình trạng đứt, rách hay giãn dây chằng. (5)
Chấn thương dây chằng rất khó phòng tránh. Tuy nhiên, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc chấn thương bằng những biện pháp như:
- Thường xuyên thực hiện những bài tập nhẹ nhàng: Thói quen tốt này sẽ giúp giữ cơ thể luôn khỏe mạnh. Để tăng cường sức mạnh các khớp và cơ, cải thiện tình trạng nhức mỏi, mỗi ngày nên dành ít nhất 30 phút để tập luyện như đứng lên ngồi xuống, duỗi thẳng và xoay tròn các khớp, nâng chân nâng tay, căng bắp chân bắp tay, những động tác yoga phù hợp, tập dưỡng sinh, đi bộ…
- Hạn chế thực hiện những tư thế có hại cho dây chằng khớp gối như ngồi vắt chéo chân, ngồi xổm, quỳ, nâng tạ ở mức thấp, nâng vác vật nặng… Bởi việc thực hiện lâu dài các tư thế này có thể khiến khớp gối chịu áp lực lớn, dễ gây tổn thương.
- Giữ ấm đầu gối: Cần lưu ý giữ ấm đầu gối do khu vực này thiếu sự bảo vệ của cơ, thịt, mỡ nên ít được cung cấp nhiệt năng. Bạn tránh để đầu gối bị lạnh, ẩm vào mùa đông.
- Chọn giày phù hợp: Khi di chuyển hoặc tập thể dục thể thao cần chọn những kiểu giày ôm chân, độ cao vừa phải, phần đế hỗ trợ tốt các hoạt động của chân. Người tập nên sử dụng những đôi giày chuyên dụng cho từng bộ môn. Bởi việc chọn sai phụ kiện này có thể gây nhiều tác động tiêu cực cho chân.
- Khởi động kỹ: Trước khi vào bài tập chính cần chú ý khởi động thật kỹ để làm ấm cơ thể, căng giãn các cơ; không thay đổi hoạt động đột ngột, thay vào đó là nên từ từ chuyển sang động tác mới.
Những thông tin hữu ích trong bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về dây chằng. Trong vận động hằng ngày, dây chằng rất dễ bị tổn thương. Vì thế, chúng ta nên có những biện pháp bảo vệ, hạn chế các tổn thương tới bộ phận này. Khi gặp chấn thương, người bệnh nên nhanh chóng đi đến các cơ sở y tế uy tín để được thăm khám, chẩn đoán và có biện pháp xử trí kịp thời, ngăn ngừa tiến triển nghiêm trọng. Bạn có thể tham khảo các sản phẩm liên quan đến hỗ trợ xương khớp tại đây.