10 điều cần làm để phòng ngừa loét tỳ đè cho người nằm lâu
Loét tỳ đè thường xảy ra ở những người bệnh nằm lâu, người liệt, người bị hạn chế vận động… Nếu chăm sóc không đúng cách sẽ gây nhiều biến chứng nguy hiểm như nhiễm trùng da, nhiễm trùng xương khớp thậm chí là ung thư biểu mô tế bào vảy… Do vậy, chăm sóc đúng cách để phòng ngừa loét tỳ đè từ sớm là yếu tố cực kì quan trọng với sức khoẻ và liệu trình điều trị cho bệnh nhân.
I. Tại sao bệnh nhân nằm lâu cần dự phòng loét tỳ đè?
Loét tỳ đè thường gặp ở những người nằm lâu một chỗ do bị tai biến, tai nạn, sau các phẫu thuật lớn. Đặc biệt là những bệnh nhân phẫu thuật gãy xương đùi, phẫu thuật cột sống hoặc những người khó hoặc ít vận động như người cao tuổi.
Nguyên nhân là do sự đè ép của sức nặng cơ thể tác động lên da và tổ chức dưới da làm cho các mạch máu co thắt lại, hạn chế sự lưu thông máu và gây thiếu máu tổ chức. Tình trạng này kéo dài dẫn đến hoại tử tổ chức, nhiễm khuẩn. Loét tỳ đè là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây kéo dài thời gian nằm viện, làm tăng chi phí điều trị và thời gian chăm sóc ở những bệnh nhân nằm lâu, liệt, ít vận động. Nếu không phòng ngừa ngăn hình thành các vết loét thì các vết loét sẽ hoại tử, nhiễm trùng có nguy cơ tử vong cao. Vì vậy, người bệnh cần được phòng ngừa loét sớm để tránh gây ra tình trạng loét nặng, khó phục hồi.
II. Dấu hiệu loét tỳ đè theo từng giai đoạn
Người chăm sóc bệnh nhân cần nắm rõ phân loại loét tỳ đè, đánh giá đúng tình trạng vết loét để có biện pháp xử lý đúng cách, kịp thời, nâng cao tỷ lệ hồi phục, chữa lành cho bệnh nhân. Sự phát triển của loét được chia làm 4 giai đoạn sau:
I. Tại sao bệnh nhân nằm lâu cần dự phòng loét tỳ đè?
Loét tỳ đè thường gặp ở những người nằm lâu một chỗ do bị tai biến, tai nạn, sau các phẫu thuật lớn. Đặc biệt là những bệnh nhân phẫu thuật gãy xương đùi, phẫu thuật cột sống hoặc những người khó hoặc ít vận động như người cao tuổi.
Nguyên nhân là do sự đè ép của sức nặng cơ thể tác động lên da và tổ chức dưới da làm cho các mạch máu co thắt lại, hạn chế sự lưu thông máu và gây thiếu máu tổ chức. Tình trạng này kéo dài dẫn đến hoại tử tổ chức, nhiễm khuẩn. Loét tỳ đè là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây kéo dài thời gian nằm viện, làm tăng chi phí điều trị và thời gian chăm sóc ở những bệnh nhân nằm lâu, liệt, ít vận động. Nếu không phòng ngừa ngăn hình thành các vết loét thì các vết loét sẽ hoại tử, nhiễm trùng có nguy cơ tử vong cao. Vì vậy, người bệnh cần được phòng ngừa loét sớm để tránh gây ra tình trạng loét nặng, khó phục hồi.
II. Dấu hiệu loét tỳ đè theo từng giai đoạn
Người chăm sóc bệnh nhân cần nắm rõ phân loại loét tỳ đè, đánh giá đúng tình trạng vết loét để có biện pháp xử lý đúng cách, kịp thời, nâng cao tỷ lệ hồi phục, chữa lành cho bệnh nhân. Sự phát triển của loét được chia làm 4 giai đoạn sau:
1. Giai đoạn 1
Vùng da bị tổn thương còn nguyên vẹn, vùng da tì đè hơi đỏ, đàn hồi kém, da liền và màu da chuyển dần thành xanh hoặc đỏ tía.. Giai đoạn này nếu được phát hiện xử lý sớm thì vết loét hầu như có thể hồi phục.
2. Giai đoạn 2
Da bị mất một phần lớp bì, biểu hiện là vết loét hở da, nông với đáy vết loét có màu đỏ hồng, không đóng vảy. Ngoài ra, giai đoạn 2 cũng có thể biểu hiện dưới dạng bóng nước. Những bóng nước này có thể nguyên vẹn hoặc bị hở vỡ ra, chứa đầy dịch huyết thanh bên trong. Đặc biệt, vết loét giai đoạn 2 sẽ không nhìn thấy mô mỡ và các mô sâu hơn. Các vết phồng rộp da thường gây cảm giác đau.
3. Giai đoạn 3
Vết hoại tử xuất hiện ở toàn bộ bề dày của da, có thể thấy mô mỡ dưới da, nhưng không lộ xương, gân hay cơ. Cũng có thể có lớp vảy, nhưng không lấp đầy mô bị mất. Vết loét như một hố sâu có xuất hiện mô hoại tử.
4. Giai đoạn 4
Vết loét giai đoạn 4 làm mất toàn bộ bề dày của da và có sự phá hủy rộng hơn, mô hoại tử, hay tổn thương phần cơ, xương hay các cấu trúc nâng đỡ (gân hay bao khớp). Có thể có lớp vảy hoại tử màu vàng đục ở đáy vết thương, hiện diện thành đường hầm hay lỗ rò. Phải mất hàng tháng hay hàng năm vết loét giai đoạn 4 mới có thể lành.
III. Cách phát hiện sớm vết loét tỳ đè
Các vùng da dễ bị loét là những nơi da sát xương, những điểm tì khi nằm, ngồi, đứng, đi như: vùng chẩm, vai, cùng cụt, mông, gót chân, 2 mẫu chuyển lớn xương đùi… Bên cạnh đó, các vùng bị ẩm ướt, trầy xước… cũng có thể gặp vết loét.
Vùng da bị tổn thương còn nguyên vẹn, vùng da tì đè hơi đỏ, đàn hồi kém, da liền và màu da chuyển dần thành xanh hoặc đỏ tía.. Giai đoạn này nếu được phát hiện xử lý sớm thì vết loét hầu như có thể hồi phục.
2. Giai đoạn 2
Da bị mất một phần lớp bì, biểu hiện là vết loét hở da, nông với đáy vết loét có màu đỏ hồng, không đóng vảy. Ngoài ra, giai đoạn 2 cũng có thể biểu hiện dưới dạng bóng nước. Những bóng nước này có thể nguyên vẹn hoặc bị hở vỡ ra, chứa đầy dịch huyết thanh bên trong. Đặc biệt, vết loét giai đoạn 2 sẽ không nhìn thấy mô mỡ và các mô sâu hơn. Các vết phồng rộp da thường gây cảm giác đau.
3. Giai đoạn 3
Vết hoại tử xuất hiện ở toàn bộ bề dày của da, có thể thấy mô mỡ dưới da, nhưng không lộ xương, gân hay cơ. Cũng có thể có lớp vảy, nhưng không lấp đầy mô bị mất. Vết loét như một hố sâu có xuất hiện mô hoại tử.
4. Giai đoạn 4
Vết loét giai đoạn 4 làm mất toàn bộ bề dày của da và có sự phá hủy rộng hơn, mô hoại tử, hay tổn thương phần cơ, xương hay các cấu trúc nâng đỡ (gân hay bao khớp). Có thể có lớp vảy hoại tử màu vàng đục ở đáy vết thương, hiện diện thành đường hầm hay lỗ rò. Phải mất hàng tháng hay hàng năm vết loét giai đoạn 4 mới có thể lành.
III. Cách phát hiện sớm vết loét tỳ đè
Các vùng da dễ bị loét là những nơi da sát xương, những điểm tì khi nằm, ngồi, đứng, đi như: vùng chẩm, vai, cùng cụt, mông, gót chân, 2 mẫu chuyển lớn xương đùi… Bên cạnh đó, các vùng bị ẩm ướt, trầy xước… cũng có thể gặp vết loét.
Quan sát vùng da hay bị tỳ đè ửng đỏ và sưng nề, không mất đi trong vòng 15 phút kể từ khi thôi không tỳ lên. Khi phát hiện vết loét ở giai đoạn sớm, bạn nên xử lý ngay bằng cách massage tăng tuần hoàn tại chỗ, đặc biệt là những vùng bị đè, và theo dõi tình trạng da thường xuyên. Ngoài ra, bạn cần giữ cho người bệnh được sạch sẽ, khô ráo, đảm bảo dinh dưỡng (quan trọng là chất đạm và các vitamin) đầy đủ cho người bệnh.
IV. 10 cách chăm sóc để phòng ngừa loét tỳ đè
Phòng ngừa loét cho bệnh nhân nằm lâu rất quan trọng, người chăm sóc bệnh nhân cần lưu ý hàng ngày để hạn chế tối đa vết loét. Nếu người bệnh đã hình thành vết loét, cần chăm sóc, điều trị đúng quy cách để vết loét không tăng thêm và làm cho quá trình lành vết loét nhanh chóng.
1. Thay đổi tư thế thường xuyên
Thay đổi vị trí nằm ít nhất là 2 giờ một lần đối với bệnh nhân không thể di chuyển. Nếu có thể nên thay đổi càng nhiều tư thế càng tốt Nằm sấp cũng là một phương pháp khá hiệu quả giúp giảm sức ép lên khung xương của phần lưng, khi nằm sấp phải đảm bảo bệnh nhân vẫn thoải mái và không bị khó thở hoặc tức ngực. Ngồi cũng là phương pháp được áp dụng để giảm áp lực trọng lượng cơ thể lên vùng da dễ bị tỳ đè nếu người bệnh có thể ngồi được.
2. Chọn đệm giảm áp lực
IV. 10 cách chăm sóc để phòng ngừa loét tỳ đè
Phòng ngừa loét cho bệnh nhân nằm lâu rất quan trọng, người chăm sóc bệnh nhân cần lưu ý hàng ngày để hạn chế tối đa vết loét. Nếu người bệnh đã hình thành vết loét, cần chăm sóc, điều trị đúng quy cách để vết loét không tăng thêm và làm cho quá trình lành vết loét nhanh chóng.
1. Thay đổi tư thế thường xuyên
Thay đổi vị trí nằm ít nhất là 2 giờ một lần đối với bệnh nhân không thể di chuyển. Nếu có thể nên thay đổi càng nhiều tư thế càng tốt Nằm sấp cũng là một phương pháp khá hiệu quả giúp giảm sức ép lên khung xương của phần lưng, khi nằm sấp phải đảm bảo bệnh nhân vẫn thoải mái và không bị khó thở hoặc tức ngực. Ngồi cũng là phương pháp được áp dụng để giảm áp lực trọng lượng cơ thể lên vùng da dễ bị tỳ đè nếu người bệnh có thể ngồi được.
2. Chọn đệm giảm áp lực
Bệnh nhân phải được nằm nơi thông thoáng và khô ráo, tránh ẩm mốc dễ tạo các vết loét, nên sử dụng nệm chống loét để lót để giảm áp lực lên vùng bị tì đè thường xuyên cho bệnh nhân nằm. Tư thế nằm ngửa cần có gối mềm kê ở các vùng thắt lưng, khoeo, gót. Tư thế nằm nghiêng cần có gối kê ở thắt lưng, gối, gót. Tất cả các gối kê cần giữ tư thế sinh lý của cột sống, của chi và chống loét do đè ép.
3. Điều chỉnh độ cao của giường
Nếu giường của người bệnh có thể được điều chỉnh, bạn hãy nâng nó lên không quá 30 độ.
4. Ngồi dậy và đi lại
Nếu bác sĩ cho phép, bạn hãy giúp bệnh nhân ngồi dậy hoặc đi lại để cơ thể họ được tuần hoàn một cách tốt nhất.
5. Mặc quần áo dễ thấm hút mồ hôi
Nên cho người bệnh mặc quần áo rộng rãi, chất vải mềm, dễ thấm hút mồ hôi như cotton. Chăn, đệm của bệnh nhân cũng nên có chất liệu mềm mại, tránh gây ma sát mạnh lên da.
6. Giữ vệ sinh và khô ráo vùng da dễ bị loét
Quan sát kỹ làn da của bệnh nhân hàng ngày để phát hiện các dấu hiệu cảnh báo về vết loét. Để phòng ngừa loét tỳ đè bệnh nhân cần được duy trì vùng da dễ bị tỳ đè khô ráo, sạch sẽ, không ướt mồ hôi. bằng cách thường xuyên tắm hoặc lau người cho bệnh nhân bằng nước ấm pha muối loãng hoặc có thể sử dụng các dung dịch sát khuẩn ion dịu nhẹ. Với những bệnh nhân không tiểu tiện, đại tiện tự chủ được, cần xử lý chất thải của bệnh nhân kịp thời. Tránh không để chất thải rây rớt ra người gây viêm nhiễm vùng da dễ loét tỳ đè.
7. Tránh cho da bị chà xát hoặc bị co kéo
Da thường xuyên tiếp xúc trực tiếp với chăn, ga, gối, đệm hay quần áo, dễ bị chà xát tổn thương nếu chất liệu không phù hợp. Ngoài ra, việc thay đổi tư thế và vị trí như chuyển từ ghế sang giường hoặc ngược lại sẽ khiến da bị co kéo về một phía khi bệnh nhân bị trượt. Vì vậy, bạn cần chăm sóc nhẹ nhàng khi bạn giúp người bệnh di chuyển.
8. Massage vùng da bị tỳ đè
Xoa bóp có tác dụng kích thích tuần hoàn, tăng cường lưu thông máu có thể áp dụng ngay cả trường hợp trợt biểu bì hoặc có hoại tử. Các bước xoa bóp cho người bệnh như sau: Rửa sạch vùng định xoa bóp bằng xà phòng hoặc dung dịch kháng khuẩn, lau khô sau đó xoa từ vùng có bắp cơ dày đến vùng dễ bị loét ép. Xoa khoảng 15 phút mỗi ngày 1 đến 2 lần. Có thể kết hợp với tập cho người bệnh nhân cử động để tránh tư thế xấu cho người bệnh về sau
9. Đảm bảo chế độ dinh dưỡng đầy đủ
Thiếu hụt dinh dưỡng sẽ làm chậm quá trình lành vết thương. Cần cho bệnh nhân ăn uống đủ chất dinh dưỡng để phục hồi sức khỏe và dự phòng loét. Đặc biệt không thể thiếu các thức ăn giàu protein có trong các thực phẩm như sữa, trứng, phô mai, sữa chua, đậu, hải sản, lườn gà… Bên cạnh đó, người bệnh nên từ bỏ những thói quen xấu như hút thuốc lá, uống rượu bia. Mỗi ngày, nên cho bệnh nhân ngủ đúng giờ, đủ giấc để có tinh thần khỏe mạnh.
10. Môi trường thông thoáng và khô ráo
Người bệnh cần được nằm nơi thông thoáng và khô ráo, tránh ẩm mốc vì sẽ dễ sinh ra các vết loét.
Tóm lại, người chăm sóc bệnh nhân nằm lâu cần nắm rõ những kiến thức sau để phòng ngừa loét tỳ đè hiệu quả:
3. Điều chỉnh độ cao của giường
Nếu giường của người bệnh có thể được điều chỉnh, bạn hãy nâng nó lên không quá 30 độ.
4. Ngồi dậy và đi lại
Nếu bác sĩ cho phép, bạn hãy giúp bệnh nhân ngồi dậy hoặc đi lại để cơ thể họ được tuần hoàn một cách tốt nhất.
5. Mặc quần áo dễ thấm hút mồ hôi
Nên cho người bệnh mặc quần áo rộng rãi, chất vải mềm, dễ thấm hút mồ hôi như cotton. Chăn, đệm của bệnh nhân cũng nên có chất liệu mềm mại, tránh gây ma sát mạnh lên da.
6. Giữ vệ sinh và khô ráo vùng da dễ bị loét
Quan sát kỹ làn da của bệnh nhân hàng ngày để phát hiện các dấu hiệu cảnh báo về vết loét. Để phòng ngừa loét tỳ đè bệnh nhân cần được duy trì vùng da dễ bị tỳ đè khô ráo, sạch sẽ, không ướt mồ hôi. bằng cách thường xuyên tắm hoặc lau người cho bệnh nhân bằng nước ấm pha muối loãng hoặc có thể sử dụng các dung dịch sát khuẩn ion dịu nhẹ. Với những bệnh nhân không tiểu tiện, đại tiện tự chủ được, cần xử lý chất thải của bệnh nhân kịp thời. Tránh không để chất thải rây rớt ra người gây viêm nhiễm vùng da dễ loét tỳ đè.
7. Tránh cho da bị chà xát hoặc bị co kéo
Da thường xuyên tiếp xúc trực tiếp với chăn, ga, gối, đệm hay quần áo, dễ bị chà xát tổn thương nếu chất liệu không phù hợp. Ngoài ra, việc thay đổi tư thế và vị trí như chuyển từ ghế sang giường hoặc ngược lại sẽ khiến da bị co kéo về một phía khi bệnh nhân bị trượt. Vì vậy, bạn cần chăm sóc nhẹ nhàng khi bạn giúp người bệnh di chuyển.
8. Massage vùng da bị tỳ đè
Xoa bóp có tác dụng kích thích tuần hoàn, tăng cường lưu thông máu có thể áp dụng ngay cả trường hợp trợt biểu bì hoặc có hoại tử. Các bước xoa bóp cho người bệnh như sau: Rửa sạch vùng định xoa bóp bằng xà phòng hoặc dung dịch kháng khuẩn, lau khô sau đó xoa từ vùng có bắp cơ dày đến vùng dễ bị loét ép. Xoa khoảng 15 phút mỗi ngày 1 đến 2 lần. Có thể kết hợp với tập cho người bệnh nhân cử động để tránh tư thế xấu cho người bệnh về sau
9. Đảm bảo chế độ dinh dưỡng đầy đủ
Thiếu hụt dinh dưỡng sẽ làm chậm quá trình lành vết thương. Cần cho bệnh nhân ăn uống đủ chất dinh dưỡng để phục hồi sức khỏe và dự phòng loét. Đặc biệt không thể thiếu các thức ăn giàu protein có trong các thực phẩm như sữa, trứng, phô mai, sữa chua, đậu, hải sản, lườn gà… Bên cạnh đó, người bệnh nên từ bỏ những thói quen xấu như hút thuốc lá, uống rượu bia. Mỗi ngày, nên cho bệnh nhân ngủ đúng giờ, đủ giấc để có tinh thần khỏe mạnh.
10. Môi trường thông thoáng và khô ráo
Người bệnh cần được nằm nơi thông thoáng và khô ráo, tránh ẩm mốc vì sẽ dễ sinh ra các vết loét.
Tóm lại, người chăm sóc bệnh nhân nằm lâu cần nắm rõ những kiến thức sau để phòng ngừa loét tỳ đè hiệu quả:
- Vết loét sẽ hình thành sau 2 – 3 giờ khi tư thế người liệt không thay đổi và bị tỳ đè liên tục.
- Loét hình thành qua 4 giai đoạn, giai đoạn cuối có thể gây nhiễm trùng máu và tử vong cao.
- Thường xuyên theo dõi và thay đổi tư thế cho người bệnh tối đa 1-2 giờ một lần (tốt nhất 30 phút một lần).
- Giữ gìn vùng da sạch và khô, nhất là những vùng bị tỳ đè dễ có nguy cơ bị loét.
- Thường xuyên xoa bóp, massage những vùng da dễ bị loét.
Trên đây là các kiến thức và thông tin hữu ích về 10 điều cần làm để phòng tránh loét tỳ đè. Tại ANPHA TECH, chúng tôi cung cấp nhiều giải pháp chăm sóc vết thương phù hợp với từng tình trạng tổn thương và giai đoạn liền thương. Bạn có thể tham khảo các sản phẩm liên quan đến chăm sóc vết thương tại đây